Trang chủPRIVISCL • NSE
add
Privi Speciality Chemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.270,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.244,80 ₹ - 2.299,70 ₹
Phạm vi một năm
1.368,15 ₹ - 2.584,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
88,71 T INR
Số lượng trung bình
196,33 N
Tỷ số P/E
47,44
Tỷ lệ cổ tức
0,22%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,14 T | 26,68% |
Chi phí hoạt động | 1,36 T | 39,17% |
Thu nhập ròng | 665,25 Tr | 114,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,84 | 69,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,29 T | 42,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 577,31 Tr | -9,15% |
Tổng tài sản | 27,91 T | 19,12% |
Tổng nợ | 16,73 T | 19,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 665,25 Tr | 114,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
711