Trang chủPRIVISCL • NSE
add
Privi Speciality Chemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.841,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.823,85 ₹ - 1.950,00 ₹
Phạm vi một năm
981,10 ₹ - 2.017,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
73,79 T INR
Số lượng trung bình
73,48 N
Tỷ số P/E
55,12
Tỷ lệ cổ tức
0,10%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,33 T | 17,01% |
Chi phí hoạt động | 1,22 T | 29,59% |
Thu nhập ròng | 446,64 Tr | 46,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,38 | 25,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,09 T | 24,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 262,45 Tr | -44,88% |
Tổng tài sản | 24,57 T | 7,50% |
Tổng nợ | 14,48 T | 3,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 446,64 Tr | 46,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
711