Trang chủPRIZ • CNSX
add
Prismo Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,060 $ - 0,060 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,25 Tr CAD
Số lượng trung bình
19,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 685,09 N | 46,38% |
Thu nhập ròng | -2,13 Tr | -365,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 134,27 N | -90,41% |
Tổng tài sản | 6,16 Tr | -15,49% |
Tổng nợ | 1,31 Tr | -6,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,13 Tr | -365,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 165,08 N | 179,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -303,66 N | -836,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 48,68 N | -84,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -89,91 N | -240,47% |
Dòng tiền tự do | -1,17 Tr | -244,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web