Trang chủPRK • NYSEAMERICAN
add
Park National Corp
Giá đóng cửa hôm trước
195,25 $
Mức chênh lệch một ngày
193,91 $ - 197,56 $
Phạm vi một năm
109,65 $ - 207,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,21 T USD
Số lượng trung bình
63,48 N
Tỷ số P/E
22,94
Tỷ lệ cổ tức
2,18%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 132,33 Tr | 7,10% |
Chi phí hoạt động | 83,75 Tr | 11,20% |
Thu nhập ròng | 38,22 Tr | 3,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,88 | -3,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,25 | -1,32% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 202,36 Tr | -10,20% |
Tổng tài sản | 9,90 T | -0,98% |
Tổng nợ | 8,66 T | -2,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,22 Tr | 3,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,38 Tr | 11,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,98 Tr | 89,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -92,18 Tr | -227,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -59,78 Tr | -781,87% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
The Park National Bank is the lead bank in the $9.9 billion Park National Corporation serving Ohio, Northern Kentucky, and the Carolinas. The bank has three affiliate financial institutions, including Guardian Finance Company, Scope Aircraft Leasing, and SE Property Holdings, LLC. Park National Bank is headquartered in Newark, Ohio. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1908
Trang web
Nhân viên
1.726