Trang chủPRKA • OTCMKTS
add
Parks! America, Inc. common stock
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 $
Mức chênh lệch một ngày
0,40 $ - 0,41 $
Phạm vi một năm
0,32 $ - 0,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,82 Tr USD
Số lượng trung bình
10,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,77 Tr | -6,70% |
Chi phí hoạt động | 1,76 Tr | -8,05% |
Thu nhập ròng | 193,04 N | 152,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,90 | 156,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -37,63 N | 60,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,66 Tr | -26,20% |
Tổng tài sản | 18,70 Tr | -4,78% |
Tổng nợ | 4,56 Tr | -8,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 193,04 N | 152,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -54,80 N | 39,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 260,97 N | 121,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,26 N | 82,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 171,91 N | 111,44% |
Dòng tiền tự do | -1,12 Tr | -498,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
79