Trang chủPRKAB • IST
add
Turk Prysmian Kablo ve Sistemleri AS
Giá đóng cửa hôm trước
26,88 ₺
Mức chênh lệch một ngày
26,46 ₺ - 27,20 ₺
Phạm vi một năm
24,50 ₺ - 53,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
5,75 T TRY
Số lượng trung bình
545,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,71 T | -8,06% |
Chi phí hoạt động | 722,21 Tr | 322,95% |
Thu nhập ròng | -152,36 Tr | -293,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,10 | -310,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -286,44 Tr | -135,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -37,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 315,58 Tr | -63,78% |
Tổng tài sản | 5,48 T | -34,75% |
Tổng nợ | 4,60 T | -33,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 883,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 215,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -86,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -152,36 Tr | -293,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 293,13 Tr | -20,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 242,73 Tr | 189,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -462,81 Tr | -123,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,89 Tr | 90,06% |
Dòng tiền tự do | -257,77 Tr | -2.235,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
585