Trang chủPRKAB • IST
add
Turk Prysmian Kablo ve Sistemleri AS
Giá đóng cửa hôm trước
30,60 ₺
Mức chênh lệch một ngày
30,00 ₺ - 31,06 ₺
Phạm vi một năm
27,00 ₺ - 53,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
6,52 T TRY
Số lượng trung bình
844,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,06 T | -19,86% |
Chi phí hoạt động | 663,12 Tr | 31,28% |
Thu nhập ròng | -274,89 Tr | -13,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,99 | -41,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -317,63 Tr | -676,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 797,85 Tr | 4,67% |
Tổng tài sản | 7,05 T | 33,77% |
Tổng nợ | 6,09 T | 28,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 958,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 215,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -66,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -274,89 Tr | -13,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 560,61 Tr | 954,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 80,47 Tr | 696,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -99,58 Tr | -110,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 406,83 Tr | -47,69% |
Dòng tiền tự do | 233,57 Tr | 205,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
586