Trang chủPRKAB • IST
add
Turk Prysmian Kablo ve Sistemleri AS
Giá đóng cửa hôm trước
29,26 ₺
Mức chênh lệch một ngày
28,92 ₺ - 29,76 ₺
Phạm vi một năm
27,00 ₺ - 53,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
6,43 T TRY
Số lượng trung bình
535,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,53 T | 18,99% |
Chi phí hoạt động | 636,38 Tr | 205,04% |
Thu nhập ròng | -173,92 Tr | -226,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,93 | -206,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -136,14 Tr | -158,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -26,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 291,10 Tr | -58,87% |
Tổng tài sản | 6,61 T | 14,33% |
Tổng nợ | 5,74 T | 12,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 870,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -173,92 Tr | -226,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -534,50 Tr | -1.004,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -192,89 Tr | -249,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 172,08 Tr | 244,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -567,33 Tr | -393,72% |
Dòng tiền tự do | -455,54 Tr | -391,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
586