Trang chủPRKCORP • KLSE
add
Perak Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 RM
Phạm vi một năm
0,21 RM - 0,46 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
40,00 Tr MYR
Số lượng trung bình
12,20 N
Tỷ số P/E
13,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,73 Tr | -6,67% |
Chi phí hoạt động | 17,68 Tr | 21,59% |
Thu nhập ròng | 91,00 N | 295,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,25 | 316,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,80 Tr | -32,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 58,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,88 Tr | -76,70% |
Tổng tài sản | 554,02 Tr | 2,45% |
Tổng nợ | 287,50 Tr | 0,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 266,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 91,00 N | 295,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,85 Tr | 347,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,20 Tr | -35.510,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -331,00 N | 82,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,68 Tr | -229,25% |
Dòng tiền tự do | -27,00 Tr | -821,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
434