Trang chủPRKCORP • KLSE
add
Perak Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,35 RM - 0,35 RM
Phạm vi một năm
0,21 RM - 0,45 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
35,00 Tr MYR
Số lượng trung bình
870,00
Tỷ số P/E
12,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,26 Tr | -2,03% |
Chi phí hoạt động | 13,43 Tr | -1,53% |
Thu nhập ròng | 132,00 N | 0,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,35 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,38 Tr | 2,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,99 Tr | -14,58% |
Tổng tài sản | 614,22 Tr | 14,26% |
Tổng nợ | 341,63 Tr | 23,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 272,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 132,00 N | 0,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -360,00 N | 96,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,68 Tr | -6.752,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,02 Tr | 914,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,02 Tr | 33,85% |
Dòng tiền tự do | -34,61 Tr | -129,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
434