Trang chủPRKI • OTCMKTS
add
Perk International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
230,00 USD
Số lượng trung bình
1,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 154,43 N | 167,81% |
Thu nhập ròng | -172,90 N | -146,98% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 703,00 | -97,57% |
Tổng tài sản | 21,41 N | -25,99% |
Tổng nợ | 318,06 N | 108,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -296,65 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 227,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -383,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 452,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -172,90 N | -146,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -204,16 N | -565,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 175,93 N | 195,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,23 N | -197,57% |
Dòng tiền tự do | -139,33 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1