Trang chủPRKM • TLV
add
Parkomat International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
459,70 ILA
Mức chênh lệch một ngày
449,10 ILA - 460,00 ILA
Phạm vi một năm
385,40 ILA - 965,90 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
71,45 Tr ILS
Số lượng trung bình
896,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,83 Tr | -41,58% |
Chi phí hoạt động | 2,75 Tr | 26,55% |
Thu nhập ròng | -1,01 Tr | -130,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,68 | -152,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,21 Tr | -131,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,32 Tr | -40,17% |
Tổng tài sản | 78,98 Tr | -19,94% |
Tổng nợ | 50,40 Tr | -21,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,01 Tr | -130,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,95 Tr | -135,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 559,50 N | 130,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -233,00 N | -11,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,62 Tr | -22,66% |
Dòng tiền tự do | -632,25 N | -125,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
76