Trang chủPRKME • IST
add
Park Elektrik Uretim Mdnlk Sny v Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
17,69 ₺
Mức chênh lệch một ngày
17,20 ₺ - 17,89 ₺
Phạm vi một năm
16,10 ₺ - 29,60 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,63 T TRY
Số lượng trung bình
451,70 N
Tỷ số P/E
8,01
Tỷ lệ cổ tức
7,54%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 159,33 Tr | -9,69% |
Chi phí hoạt động | 20,40 Tr | -46,23% |
Thu nhập ròng | 7,14 Tr | 102,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,48 | 102,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 115,33 Tr | -10,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 78,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,39 Tr | -61,09% |
Tổng tài sản | 3,95 T | 70,14% |
Tổng nợ | 385,64 Tr | -36,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 148,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,14 Tr | 102,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,33 Tr | 92,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 252,98 Tr | -34,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -219,36 Tr | -10.456,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,82 Tr | -97,66% |
Dòng tiền tự do | 21,01 Tr | 138,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
47