Trang chủPRKME • IST
add
Park Elektrik Uretim Mdnlk Sny v Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
17,87 ₺
Mức chênh lệch một ngày
17,25 ₺ - 17,85 ₺
Phạm vi một năm
16,10 ₺ - 28,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,57 T TRY
Số lượng trung bình
766,98 N
Tỷ số P/E
34,96
Tỷ lệ cổ tức
7,77%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 210,29 Tr | 12,83% |
Chi phí hoạt động | 25,16 Tr | -8,54% |
Thu nhập ròng | 24,41 Tr | -93,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,61 | -93,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 151,23 Tr | 32,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 71,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,12 Tr | -21,36% |
Tổng tài sản | 4,27 T | -3,99% |
Tổng nợ | 463,02 Tr | -2,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 147,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,41 Tr | -93,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 346,34 Tr | -28,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -290,85 Tr | -89,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,75 Tr | 95,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,27 Tr | 140,73% |
Dòng tiền tự do | -11,81 Tr | 97,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
47