Trang chủPRKR • OTCMKTS
add
ParkerVision, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,75 $
Mức chênh lệch một ngày
0,67 $ - 0,92 $
Phạm vi một năm
0,092 $ - 1,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
92,03 Tr USD
Số lượng trung bình
574,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 980,00 N | 8,41% |
Thu nhập ròng | -10,81 Tr | -175,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -979,00 N | -8,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 821,00 N | -75,37% |
Tổng tài sản | 1,83 Tr | -60,01% |
Tổng nợ | 52,13 Tr | 19,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -50,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -122,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,81 Tr | -175,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -640,00 N | 12,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 437,00 N | 431,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -204,00 N | 76,47% |
Dòng tiền tự do | -430,25 N | 25,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8