Trang chủPRKR • OTCMKTS
add
ParkerVision, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,55 $
Mức chênh lệch một ngày
0,56 $ - 0,70 $
Phạm vi một năm
0,067 $ - 0,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
61,87 Tr USD
Số lượng trung bình
434,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 683,00 N | -39,29% |
Thu nhập ròng | -327,00 N | -122,82% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -683,00 N | 39,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 Tr | -75,60% |
Tổng tài sản | 2,39 Tr | -56,82% |
Tổng nợ | 42,57 Tr | 4,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -40,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -67,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -327,00 N | -122,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -625,00 N | 29,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -84,00 N | 99,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -709,00 N | 92,81% |
Dòng tiền tự do | -482,12 N | -103,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8