Trang chủPRKR • OTCMKTS
add
ParkerVision Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Mức chênh lệch một ngày
0,29 $ - 0,31 $
Phạm vi một năm
0,092 $ - 1,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,70 Tr USD
Số lượng trung bình
104,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,24 Tr | 60,80% |
Thu nhập ròng | -3,80 Tr | -448,20% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,24 Tr | -60,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,28 Tr | 89,16% |
Tổng tài sản | 4,35 Tr | 38,59% |
Tổng nợ | 53,94 Tr | 24,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -49,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -63,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,80 Tr | -448,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,83 Tr | -130,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 223,00 N | 775,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,64 Tr | -98,31% |
Dòng tiền tự do | 214,75 N | 136,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8