Trang chủPRLPF • OTCMKTS
add
Propel Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
18,87 $
Phạm vi một năm
10,00 $ - 28,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,27 T CAD
Số lượng trung bình
4,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 138,94 Tr | 43,97% |
Chi phí hoạt động | 98,99 Tr | 40,30% |
Thu nhập ròng | 23,50 Tr | 79,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,91 | 24,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,55 | 34,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,85 Tr | 54,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,15 Tr | 192,07% |
Tổng tài sản | 559,52 Tr | 55,43% |
Tổng nợ | 326,61 Tr | 31,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 232,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,50 Tr | 79,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,49 Tr | 236,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,13 Tr | -52,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,09 Tr | -155,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,65 Tr | 329,44% |
Dòng tiền tự do | 13,69 Tr | 253,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
620