Trang chủPRM • ASX
add
Prominence Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,0090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,17 Tr AUD
Số lượng trung bình
330,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 370,89 N | 247,04% |
Thu nhập ròng | -372,24 N | 89,30% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -368,06 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 Tr | 37,67% |
Tổng tài sản | 2,22 Tr | 18,66% |
Tổng nợ | 672,48 N | 11,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 389,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -59,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -372,24 N | 89,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -216,04 N | -0,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,64 N | 83,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 179,58 N | -43,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,59 N | -3.961,31% |
Dòng tiền tự do | -199,04 N | 27,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
1