Trang chủPRM • BME
add
Prim SA
Giá đóng cửa hôm trước
10,65 €
Mức chênh lệch một ngày
10,55 € - 10,85 €
Phạm vi một năm
9,06 € - 12,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
184,00 Tr EUR
Số lượng trung bình
5,91 N
Tỷ số P/E
16,08
Tỷ lệ cổ tức
4,14%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,83 Tr | 5,37% |
Chi phí hoạt động | 23,31 Tr | 3,52% |
Thu nhập ròng | 2,08 Tr | -10,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,65 | -15,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,89 Tr | 1,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,16 Tr | 6,92% |
Tổng tài sản | 190,28 Tr | -4,91% |
Tổng nợ | 61,34 Tr | -17,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,08 Tr | -10,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,17 Tr | 202,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,79 Tr | -156,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,03 Tr | -279,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -656,17 N | 70,75% |
Dòng tiền tự do | 1,97 Tr | -48,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1870
Trang web
Nhân viên
958