Trang chủPRM • BME
add
Prim SA
Giá đóng cửa hôm trước
9,94 €
Mức chênh lệch một ngày
9,90 € - 10,15 €
Phạm vi một năm
9,50 € - 12,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
170,39 Tr EUR
Số lượng trung bình
6,73 N
Tỷ số P/E
14,89
Tỷ lệ cổ tức
4,47%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,85 Tr | 10,07% |
Chi phí hoạt động | 25,43 Tr | 9,55% |
Thu nhập ròng | 3,38 Tr | -15,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,65 | -23,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,66 Tr | 8,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,50 Tr | -13,60% |
Tổng tài sản | 202,57 Tr | 3,27% |
Tổng nợ | 75,71 Tr | 3,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 126,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,38 Tr | -15,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,12 Tr | -138,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,01 Tr | 85,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,37 Tr | 530,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,25 Tr | 9.273,95% |
Dòng tiền tự do | 1,98 Tr | 1.372,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1870
Trang web
Nhân viên
901