Trang chủPRME • CNSX
add
Prime Drink Group Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,095 $ - 0,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,64 Tr CAD
Số lượng trung bình
372,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,17 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 994,65 N | 147,49% |
Thu nhập ròng | -2,86 Tr | -611,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -245,07 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,19 Tr | -184,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 550,33 N | -79,45% |
Tổng tài sản | 80,12 Tr | 801,77% |
Tổng nợ | 50,68 Tr | 46.176,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 342,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,86 Tr | -611,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,25 Tr | -8.379,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,33 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -916,94 N | -658,59% |
Dòng tiền tự do | 2,68 Tr | 14.411,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web