Trang chủPRMLF • OTCMKTS
add
Premium Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 $
Mức chênh lệch một ngày
0,30 $ - 0,33 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
183,46 Tr CAD
Số lượng trung bình
131,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 8,43 Tr | -3,29% |
Thu nhập ròng | -15,23 Tr | -62,92% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,80 Tr | 9,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,47 Tr | 385,40% |
Tổng tài sản | 63,78 Tr | -12,87% |
Tổng nợ | 12,20 Tr | -53,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 223,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -47,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -62,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,23 Tr | -62,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,29 Tr | -167,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,03 N | 99,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,57 Tr | 5.555,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,36 Tr | 498,44% |
Dòng tiền tự do | -2,20 Tr | 81,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web