Trang chủPRMLF • OTCMKTS
add
Premium Resources Ltd
0,34 $
Sau giờ giao dịch:(2,55%)-0,0088
0,34 $
Đóng cửa: 29 thg 11, 16:48:48 GMT-5 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Mức chênh lệch một ngày
0,33 $ - 0,38 $
Phạm vi một năm
0,31 $ - 1,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
87,90 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 11,24 Tr | 69,41% |
Thu nhập ròng | -12,00 Tr | -56,22% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,97 Tr | -69,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,36 Tr | 96,07% |
Tổng tài sản | 37,29 Tr | -39,58% |
Tổng nợ | 29,57 Tr | 33,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 185,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -66,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -85,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,00 Tr | -56,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,99 Tr | -4,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 194,14 N | 110,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -689,90 N | 12,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,72 Tr | 15,93% |
Dòng tiền tự do | -5,72 Tr | 24,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web