Trang chủPRMNF • OTCMKTS
add
Prime Mining Corp
1,29 $
Sau giờ giao dịch:(0,15%)+0,0019
1,29 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 17:02:16 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,27 $
Mức chênh lệch một ngày
1,28 $ - 1,30 $
Phạm vi một năm
0,83 $ - 1,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
269,89 Tr CAD
Số lượng trung bình
21,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,96 Tr | -44,89% |
Thu nhập ròng | -3,62 Tr | 43,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | 50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,94 Tr | 44,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,20 Tr | -34,76% |
Tổng tài sản | 33,05 Tr | -21,24% |
Tổng nợ | 1,39 Tr | -36,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,62 Tr | 43,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,05 Tr | 43,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 256,16 N | -31,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,94 Tr | 237,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -856,73 N | 85,51% |
Dòng tiền tự do | -3,33 Tr | 31,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
75