Trang chủPRMY • OTCMKTS
add
Primary Bk Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
25,50 $
Phạm vi một năm
20,60 $ - 25,99 $
Số lượng trung bình
548,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,01 Tr | 10,05% |
Chi phí hoạt động | 13,00 Tr | 34,47% |
Thu nhập ròng | 10,00 Tr | -6,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,02 | -14,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,33 Tr | 40,33% |
Tổng tài sản | 694,00 Tr | 6,08% |
Tổng nợ | 605,73 Tr | 4,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,00 Tr | -6,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,35 Tr | 0,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,08 Tr | 82,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,97 Tr | 196,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,25 Tr | 129,54% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web