Trang chủPRMY • OTCMKTS
add
Primary Bk Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
24,36 $
Phạm vi một năm
20,60 $ - 29,99 $
Số lượng trung bình
206,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,17 Tr | -3,12% |
Chi phí hoạt động | 11,29 Tr | -13,14% |
Thu nhập ròng | 10,60 Tr | 6,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,52 | 9,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,10 Tr | 4,13% |
Tổng tài sản | 708,97 Tr | 2,16% |
Tổng nợ | 609,09 Tr | 0,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,60 Tr | 6,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,78 Tr | 3,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,00 Tr | 0,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,00 Tr | -85,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,78 Tr | -85,62% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web