Trang chủPRN • ASX
add
Perenti Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,36 $
Mức chênh lệch một ngày
1,35 $ - 1,40 $
Phạm vi một năm
0,94 $ - 1,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,29 T AUD
Số lượng trung bình
1,87 Tr
Tỷ số P/E
15,36
Tỷ lệ cổ tức
4,39%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 866,09 Tr | 5,95% |
Chi phí hoạt động | 195,02 Tr | 4,31% |
Thu nhập ròng | 28,14 Tr | -13,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,25 | -17,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 147,40 Tr | 3,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 265,19 Tr | -25,66% |
Tổng tài sản | 3,27 T | -1,17% |
Tổng nợ | 1,47 T | -4,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 934,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,14 Tr | -13,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 75,64 Tr | -12,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,52 Tr | 35,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -97,60 Tr | -242,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -96,97 Tr | -492,79% |
Dòng tiền tự do | 33,16 Tr | 90,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10.514