Trang chủPRN • TSE
add
Profound Medical Corp
Giá đóng cửa hôm trước
6,56 $
Mức chênh lệch một ngày
6,60 $ - 6,64 $
Phạm vi một năm
5,58 $ - 15,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
199,55 Tr CAD
Số lượng trung bình
7,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,70 Tr | 84,42% |
Chi phí hoạt động | 11,28 Tr | 15,06% |
Thu nhập ròng | -5,33 Tr | 38,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -143,97 | 66,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,29 | 49,60% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,38 Tr | 2,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,91 Tr | 109,48% |
Tổng tài sản | 70,23 Tr | 59,78% |
Tổng nợ | 9,81 Tr | -22,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,33 Tr | 38,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,64 Tr | 23,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,65 Tr | 18.016,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,79 Tr | 474,92% |
Dòng tiền tự do | -5,07 Tr | -4,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
142