Trang chủPRNC • CNSX
add
Prince Silver Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,57 $
Mức chênh lệch một ngày
0,57 $ - 0,61 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 0,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,52 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 220,02 N | 1.337,86% |
Thu nhập ròng | -243,98 N | -1.190,82% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 208,77 N | 2.296,32% |
Tổng tài sản | 412,62 N | 290,97% |
Tổng nợ | 263,62 N | 96,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 149,01 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 57,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -135,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -216,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -243,98 N | -1.190,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,82 N | 50,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,67 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,15 N | 26,18% |
Dòng tiền tự do | 16,76 N | 125,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web