Trang chủPRNR3 • BVMF
add
Priner Servicos Industriais SA
Giá đóng cửa hôm trước
15,06 R$
Mức chênh lệch một ngày
15,00 R$ - 15,35 R$
Phạm vi một năm
9,75 R$ - 15,55 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
700,81 Tr BRL
Số lượng trung bình
418,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,48%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 259,20 Tr | -3,63% |
Chi phí hoạt động | 39,12 Tr | 28,75% |
Thu nhập ròng | 2,15 Tr | 511,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,83 | 536,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,52 Tr | 9,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 193,12 Tr | 107,63% |
Tổng tài sản | 1,19 T | 64,76% |
Tổng nợ | 845,31 Tr | 75,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 347,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,15 Tr | 511,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,11 Tr | -83,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,99 Tr | 7,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,24 Tr | 187,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,37 Tr | -83,48% |
Dòng tiền tự do | -25,74 Tr | -232,47% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
5.256