Trang chủPRNR3 • BVMF
add
Priner Servicos Industriais SA
Giá đóng cửa hôm trước
17,17 R$
Mức chênh lệch một ngày
17,18 R$ - 17,46 R$
Phạm vi một năm
9,75 R$ - 17,97 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
807,33 Tr BRL
Số lượng trung bình
322,12 N
Tỷ số P/E
79,42
Tỷ lệ cổ tức
0,30%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 419,69 Tr | 48,69% |
Chi phí hoạt động | 54,85 Tr | 42,64% |
Thu nhập ròng | 11,43 Tr | 1.320,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,72 | 837,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,38 Tr | 128,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 243,74 Tr | 78,04% |
Tổng tài sản | 1,23 T | 46,85% |
Tổng nợ | 874,51 Tr | 46,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 354,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,43 Tr | 1.320,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,21 Tr | 389,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,76 Tr | -11,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,95 Tr | -82,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,40 Tr | 15,22% |
Dòng tiền tự do | 56,73 Tr | 317,10% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
6.994