Trang chủPRNR3 • BVMF
add
Priner Servicos Industriais SA
Giá đóng cửa hôm trước
12,50 R$
Mức chênh lệch một ngày
12,50 R$ - 12,80 R$
Phạm vi một năm
9,75 R$ - 14,89 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
584,01 Tr BRL
Số lượng trung bình
257,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 205,26 Tr | -19,17% |
Chi phí hoạt động | 34,56 Tr | 13,21% |
Thu nhập ròng | -2,70 Tr | -142,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,31 | -152,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,84 Tr | -58,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 191,55 Tr | 142,88% |
Tổng tài sản | 915,00 Tr | 25,99% |
Tổng nợ | 595,20 Tr | 22,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 319,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,70 Tr | -142,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,13 Tr | 165,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,78 Tr | -2,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,54 Tr | 108,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,89 Tr | 104,35% |
Dòng tiền tự do | -517,25 N | 99,56% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
5.256