Trang chủPRNR3 • BVMF
add
Priner Servicos Industriais SA
Giá đóng cửa hôm trước
15,09 R$
Mức chênh lệch một ngày
15,01 R$ - 15,21 R$
Phạm vi một năm
11,32 R$ - 17,83 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
855,92 Tr BRL
Số lượng trung bình
364,53 N
Tỷ số P/E
55,86
Tỷ lệ cổ tức
0,38%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 361,89 Tr | 76,31% |
Chi phí hoạt động | 50,26 Tr | 45,43% |
Thu nhập ròng | -2,09 Tr | 66,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,58 | 80,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,42 Tr | 189,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 367,90 Tr | 92,07% |
Tổng tài sản | 1,43 T | 56,21% |
Tổng nợ | 1,07 T | 79,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 359,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,09 Tr | 66,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,08 Tr | -33,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,72 Tr | 67,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,11 Tr | -124,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,24 Tr | 48,11% |
Dòng tiền tự do | -14,01 Tr | -4.639,73% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
6.994