Trang chủPROB • STO
add
Probi AB
Giá đóng cửa hôm trước
350,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
350,00 kr - 351,00 kr
Phạm vi một năm
181,00 kr - 351,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
3,99 T SEK
Số lượng trung bình
10,05 N
Tỷ số P/E
366,40
Tỷ lệ cổ tức
0,37%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 143,71 Tr | -7,90% |
Chi phí hoạt động | 46,05 Tr | -2,51% |
Thu nhập ròng | 3,58 Tr | -44,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,49 | -39,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,93 Tr | 2,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 349,41 Tr | 16,14% |
Tổng tài sản | 1,52 T | -4,14% |
Tổng nợ | 155,86 Tr | 12,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,58 Tr | -44,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 62,10 Tr | 266,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,77 Tr | 10,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,54 Tr | -11,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,97 Tr | 8.721,57% |
Dòng tiền tự do | 57,67 Tr | 1.494,64% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
157