Trang chủPROC • NASDAQ
add
Procaps Group SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,36 $
Mức chênh lệch một ngày
1,31 $ - 1,62 $
Phạm vi một năm
0,50 $ - 4,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
104,18 Tr USD
Số lượng trung bình
137,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 118,41 Tr | 7,25% |
Chi phí hoạt động | 55,22 Tr | 9,97% |
Thu nhập ròng | 8,19 Tr | -63,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,92 | -66,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | -67,91% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,56 Tr | -16,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,56 Tr | -35,48% |
Tổng tài sản | 498,55 Tr | 5,81% |
Tổng nợ | 460,10 Tr | -4,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,19 Tr | -63,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,39 Tr | 723,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,47 Tr | -0,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,88 Tr | -457,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,02 Tr | 158,24% |
Dòng tiền tự do | 10,52 Tr | 71,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
5.500