Trang chủPROCF • OTCMKTS
add
Procaps Group SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,17 $
Mức chênh lệch một ngày
1,43 $ - 1,44 $
Phạm vi một năm
0,50 $ - 3,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
113,95 Tr USD
Số lượng trung bình
42,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 118,41 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 55,22 Tr | — |
Thu nhập ròng | 8,19 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 6,92 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | -67,91% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,56 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,56 Tr | — |
Tổng tài sản | 498,55 Tr | — |
Tổng nợ | 460,10 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,19 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,39 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,47 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,88 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,02 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 10,52 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
5.500