Trang chủPROF-B • STO
add
ProfilGruppen AB
Giá đóng cửa hôm trước
114,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
114,12 kr - 120,60 kr
Phạm vi một năm
96,80 kr - 138,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
869,80 Tr SEK
Số lượng trung bình
1,91 N
Tỷ số P/E
9,28
Tỷ lệ cổ tức
4,25%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 579,50 Tr | 5,67% |
Chi phí hoạt động | 37,40 Tr | 10,00% |
Thu nhập ròng | 12,20 Tr | -3,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,11 | -8,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,40 Tr | 47,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,70 Tr | -43,18% |
Tổng tài sản | 1,36 T | -5,85% |
Tổng nợ | 683,60 Tr | -17,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 674,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,20 Tr | -3,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,00 Tr | -65,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,30 Tr | 25,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,00 Tr | -136,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,60 Tr | -79,30% |
Dòng tiền tự do | 25,50 Tr | -65,78% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
512