Trang chủPROP • NASDAQ
add
Prairie Operating Co
Giá đóng cửa hôm trước
8,62 $
Mức chênh lệch một ngày
8,48 $ - 8,76 $
Phạm vi một năm
5,70 $ - 16,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
197,56 Tr USD
Số lượng trung bình
96,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 8,82 Tr | 39,61% |
Thu nhập ròng | -11,42 Tr | 66,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,82 Tr | -49,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,05 Tr | 453,07% |
Tổng tài sản | 107,17 Tr | 167,33% |
Tổng nợ | 45,89 Tr | -26,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,42 Tr | 66,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,79 Tr | 197,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,14 Tr | 88,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,18 Tr | 88,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,83 Tr | 2.988,20% |
Dòng tiền tự do | -12,38 Tr | 37,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11