Trang chủPROSPECT • BKK
add
Prospect Lgstc Indtl Frhld Lshd Rl Et Iv
Giá đóng cửa hôm trước
7,20 ฿
Mức chênh lệch một ngày
7,10 ฿ - 7,20 ฿
Phạm vi một năm
6,42 ฿ - 8,52 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
4,64 T THB
Số lượng trung bình
660,00
Tỷ số P/E
9,64
Tỷ lệ cổ tức
10,91%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 143,32 Tr | -2,28% |
Chi phí hoạt động | 23,19 Tr | 16,58% |
Thu nhập ròng | 77,36 Tr | 9,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 53,98 | 11,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,43 Tr | -59,17% |
Tổng tài sản | 5,37 T | -0,81% |
Tổng nợ | 1,93 T | -0,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 375,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 77,36 Tr | 9,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 116,62 Tr | -11,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -115,07 Tr | -1,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,55 Tr | -91,92% |
Dòng tiền tự do | 50,95 Tr | -1,24% |