Trang chủPROSPECT • BKK
add
Prospect Lgstc Indtl Frhld Lshd Rl Et Iv
Giá đóng cửa hôm trước
8,40 ฿
Mức chênh lệch một ngày
8,40 ฿ - 8,45 ฿
Phạm vi một năm
7,65 ฿ - 8,90 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
3,15 T THB
Số lượng trung bình
134,14 N
Tỷ số P/E
10,80
Tỷ lệ cổ tức
9,08%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 150,85 Tr | -5,07% |
Chi phí hoạt động | 20,11 Tr | 3,68% |
Thu nhập ròng | 42,06 Tr | -11,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,88 | -7,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,88 Tr | -44,64% |
Tổng tài sản | 5,36 T | -1,10% |
Tổng nợ | 1,91 T | -1,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,06 Tr | -11,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 98,04 Tr | -13,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -112,14 Tr | -4,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,10 Tr | -325,63% |
Dòng tiền tự do | 45,56 Tr | -37,56% |