Trang chủPROV • NASDAQ
add
Provident Financial Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15,54 $
Mức chênh lệch một ngày
15,54 $ - 16,00 $
Phạm vi một năm
12,01 $ - 16,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
102,96 Tr USD
Số lượng trung bình
4,84 N
Tỷ số P/E
16,13
Tỷ lệ cổ tức
3,60%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,51 Tr | 13,22% |
Chi phí hoạt động | 7,66 Tr | 9,79% |
Thu nhập ròng | 1,86 Tr | 24,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,67 | 9,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,28 | 27,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,92 Tr | -1,58% |
Tổng tài sản | 1,26 T | -2,32% |
Tổng nợ | 1,13 T | -2,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,86 Tr | 24,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
127