Trang chủPROV • NASDAQ
add
Provident Financial Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15,50 $
Mức chênh lệch một ngày
15,47 $ - 15,68 $
Phạm vi một năm
12,51 $ - 16,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
103,82 Tr USD
Số lượng trung bình
6,85 N
Tỷ số P/E
16,26
Tỷ lệ cổ tức
3,57%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,75 Tr | 15,79% |
Chi phí hoạt động | 7,66 Tr | 9,79% |
Thu nhập ròng | 1,86 Tr | 24,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,28 | 7,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,28 | 27,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,92 Tr | -1,58% |
Tổng tài sản | 1,26 T | -2,32% |
Tổng nợ | 1,13 T | -2,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,86 Tr | 24,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,32 Tr | 11,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,00 N | -100,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,06 Tr | 115,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,38 Tr | 10,78% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
127