Trang chủPROV • NASDAQ
add
Provident Financial Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15,95 $
Mức chênh lệch một ngày
15,84 $ - 15,96 $
Phạm vi một năm
12,01 $ - 16,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
106,82 Tr USD
Số lượng trung bình
6,95 N
Tỷ số P/E
17,62
Tỷ lệ cổ tức
3,52%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,02 Tr | -13,03% |
Chi phí hoạt động | 7,60 Tr | 6,57% |
Thu nhập ròng | 872,00 N | -59,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,67 | -53,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,13 | -58,06% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,54 Tr | -2,86% |
Tổng tài sản | 1,25 T | -3,55% |
Tổng nợ | 1,13 T | -3,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 872,00 N | -59,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
127