Trang chủPRPD • TLV
add
Propdo Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.045,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.902,00 ILA - 1.902,00 ILA
Phạm vi một năm
1.417,00 ILA - 2.640,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
109,10 Tr ILS
Số lượng trung bình
1,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.INX
0,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 567,50 N | 534,08% |
Chi phí hoạt động | 4,25 Tr | 1,61% |
Thu nhập ròng | -5,72 Tr | -47,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,01 N | 76,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,55 Tr | 12,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,14 Tr | 185,71% |
Tổng tài sản | 188,70 Tr | 1.141,07% |
Tổng nợ | 145,18 Tr | 1.906,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,72 Tr | -47,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,07 Tr | -12,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,53 Tr | 2.842,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,53 Tr | 82,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,11 Tr | 590,92% |
Dòng tiền tự do | -2,79 Tr | -22,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
23