Trang chủPRPL • NASDAQ
add
Purple Innovation Inc
0,63 $
Sau giờ giao dịch:(6,33%)+0,040
0,67 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,66 $
Mức chênh lệch một ngày
0,63 $ - 0,68 $
Phạm vi một năm
0,56 $ - 1,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
68,77 Tr USD
Số lượng trung bình
1,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 128,98 Tr | -11,62% |
Chi phí hoạt động | 61,88 Tr | -4,30% |
Thu nhập ròng | -8,48 Tr | 53,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,57 | 47,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,07 | 53,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,89 Tr | 138,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,01 Tr | 8,02% |
Tổng tài sản | 307,84 Tr | -21,19% |
Tổng nợ | 287,64 Tr | 4,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,48 Tr | 53,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,76 Tr | 489,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,15 Tr | 80,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,61 Tr | 2.135,86% |
Dòng tiền tự do | 12,40 Tr | 1.608,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Nhân viên
1.200