Trang chủPRPL • NASDAQ
add
Purple Innovation Inc
1,14 $
Sau giờ giao dịch:(4,39%)+0,050
1,19 $
Đóng cửa: 30 thg 1, 18:39:20 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,24 $
Mức chênh lệch một ngày
1,14 $ - 1,24 $
Phạm vi một năm
0,75 $ - 2,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
122,29 Tr USD
Số lượng trung bình
493,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 118,60 Tr | -15,28% |
Chi phí hoạt động | 63,12 Tr | -13,58% |
Thu nhập ròng | -39,23 Tr | -8,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,08 | -28,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | 55,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -446,00 N | 97,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,40 Tr | -12,05% |
Tổng tài sản | 309,27 Tr | -22,29% |
Tổng nợ | 281,26 Tr | 6,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,23 Tr | -8,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,12 Tr | 106,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,13 Tr | 74,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,00 N | 97,38% |
Dòng tiền tự do | 10,53 Tr | 198,66% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Nhân viên
1.700