Trang chủPRPO • NASDAQ
add
Precipio Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11,24 $
Mức chênh lệch một ngày
10,82 $ - 11,70 $
Phạm vi một năm
3,90 $ - 11,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,43 Tr USD
Số lượng trung bình
9,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,93 Tr | 43,62% |
Chi phí hoạt động | 3,00 Tr | 0,17% |
Thu nhập ròng | -884,00 N | 57,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,93 | 70,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -499,00 N | 71,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 Tr | 31,06% |
Tổng tài sản | 17,78 Tr | 6,98% |
Tổng nợ | 6,09 Tr | 58,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -884,00 N | 57,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -44,00 N | 93,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -138,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -190,00 N | -222,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -372,00 N | 48,76% |
Dòng tiền tự do | 220,50 N | 39,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
54