Trang chủPRPO • NASDAQ
add
Precipio Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,03 $
Mức chênh lệch một ngày
6,04 $ - 6,10 $
Phạm vi một năm
3,90 $ - 10,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,09 Tr USD
Số lượng trung bình
13,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,45 Tr | 25,90% |
Chi phí hoạt động | 2,98 Tr | 4,01% |
Thu nhập ròng | -365,00 N | -139,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,70 | -131,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,00 N | 98,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,39 Tr | -7,52% |
Tổng tài sản | 17,00 Tr | -6,10% |
Tổng nợ | 4,90 Tr | 33,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -365,00 N | -139,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 565,00 N | 395,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,00 N | 10,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -185,00 N | -48,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 336,00 N | 660,00% |
Dòng tiền tự do | 687,88 N | 154,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
54