Trang chủPRPRF • OTCMKTS
add
Prairie Provident Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,0039 $ - 0,074 $
Giá trị vốn hóa thị trường
49,06 Tr CAD
Số lượng trung bình
7,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,50 Tr | -36,39% |
Chi phí hoạt động | 2,48 Tr | 961,54% |
Thu nhập ròng | -11,00 Tr | 38,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -104,82 | 2,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,80 Tr | -49,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,72 Tr | 157,33% |
Tổng tài sản | 117,87 Tr | -29,86% |
Tổng nợ | 166,91 Tr | -21,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -49,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,00 Tr | 38,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,80 Tr | -0,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,08 Tr | -1.536,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 969,00 N | 130,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,31 Tr | -401,98% |
Dòng tiền tự do | 295,38 N | 100,81% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12