Trang chủPRPRF • OTCMKTS
add
Prairie Provident Resources Inc
0,030 $
Sau giờ giao dịch:(1,80%)-0,00053
0,029 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 16:25:17 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,029 $
Mức chênh lệch một ngày
0,029 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,0039 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,65 Tr CAD
Số lượng trung bình
20,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,98 Tr | -55,29% |
Chi phí hoạt động | 4,70 Tr | -75,67% |
Thu nhập ròng | -6,52 Tr | 25,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -81,71 | -65,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,68 Tr | -133,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,28 Tr | -10,82% |
Tổng tài sản | 109,92 Tr | -41,05% |
Tổng nợ | 164,37 Tr | -21,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -54,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 716,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -113,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,52 Tr | 25,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,09 Tr | 83,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -832,00 N | -2.277,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,47 Tr | -16,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 552,00 N | 114,55% |
Dòng tiền tự do | -232,00 N | -110,99% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20