Trang chủPRQ • TSE
add
Petrus Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,45 $
Mức chênh lệch một ngày
1,42 $ - 1,44 $
Phạm vi một năm
1,11 $ - 1,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
179,10 Tr CAD
Số lượng trung bình
55,70 N
Tỷ số P/E
6,83
Tỷ lệ cổ tức
8,45%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,84 Tr | -23,00% |
Chi phí hoạt động | 9,89 Tr | -20,51% |
Thu nhập ròng | 2,79 Tr | -44,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,05 | -28,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,07 Tr | -30,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,86 Tr | -8,30% |
Tổng tài sản | 419,58 Tr | 9,49% |
Tổng nợ | 111,89 Tr | 20,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 307,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,79 Tr | -44,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,68 Tr | -25,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,99 Tr | 5,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,72 Tr | 50,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,00 N | -227,27% |
Dòng tiền tự do | 1,14 Tr | -75,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
17