Trang chủPRRB • FRA
add
Pricer AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,58 €
Mức chênh lệch một ngày
0,50 € - 0,50 €
Phạm vi một năm
0,50 € - 1,26 €
Giá trị vốn hóa thị trường
964,43 Tr SEK
Số lượng trung bình
2,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 528,30 Tr | -21,18% |
Chi phí hoạt động | 110,10 Tr | 3,19% |
Thu nhập ròng | -5,90 Tr | -139,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,12 | -149,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | -144,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,60 Tr | -19,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -391,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 349,30 Tr | 76,33% |
Tổng tài sản | 2,10 T | 4,03% |
Tổng nợ | 1,03 T | -0,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 163,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,90 Tr | -139,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 141,90 Tr | 458,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,00 Tr | 32,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -259,20 Tr | -1.687,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -139,90 Tr | -143,30% |
Dòng tiền tự do | 138,95 Tr | 321,98% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
191