Trang chủPRRFY • OTCMKTS
add
Premier Foods ADR
Giá đóng cửa hôm trước
13,51 $
Phạm vi một năm
9,66 $ - 14,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,74 T GBP
Số lượng trung bình
602,00
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 324,00 Tr | 0,71% |
Chi phí hoạt động | 70,70 Tr | 4,05% |
Thu nhập ròng | 42,70 Tr | 22,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,18 | 21,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,10 Tr | 4,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 191,50 Tr | 87,19% |
Tổng tài sản | 2,25 T | -3,44% |
Tổng nợ | 809,70 Tr | -19,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 861,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,70 Tr | 22,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,75 Tr | 23,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,45 Tr | 60,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,50 Tr | -175,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,80 Tr | 124,28% |
Dòng tiền tự do | 36,81 Tr | 9,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.137