Trang chủPRS • ASX
add
Prospech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,028 $
Phạm vi một năm
0,019 $ - 0,049 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,29 Tr AUD
Số lượng trung bình
93,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 318,57 N | 31,65% |
Thu nhập ròng | -335,69 N | -7,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -315,63 N | -127,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 795,73 N | -50,41% |
Tổng tài sản | 11,96 Tr | 7,10% |
Tổng nợ | 1,03 Tr | 75,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 328,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -335,69 N | -7,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -196,42 N | 37,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -365,65 N | 7,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 392,97 N | -43,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -165,85 N | -1.641,78% |
Dòng tiền tự do | -714,73 N | -33,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web