Trang chủPRSI • OTCMKTS
add
Portsmouth Square Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,25 $
Phạm vi một năm
1,25 $ - 20,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
917,73 N USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,82 Tr | 6,55% |
Chi phí hoạt động | 1,26 Tr | 10,35% |
Thu nhập ròng | -1,87 Tr | -20,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,84 | -12,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,67 Tr | 79,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,05 Tr | 14,16% |
Tổng tài sản | 42,84 Tr | 0,16% |
Tổng nợ | 159,72 Tr | 7,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -116,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 734,19 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 32,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,87 Tr | -20,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,96 Tr | 122,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -268,00 N | 64,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -577,00 N | -147,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,11 Tr | 17,65% |
Dòng tiền tự do | 3,03 Tr | 103,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4