Trang chủPRSK • TLV
add
Prashkovsky Invt and Constr Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.201,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
9.238,00 ILA - 9.499,00 ILA
Phạm vi một năm
7.120,00 ILA - 12.540,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,97 T ILS
Số lượng trung bình
24,84 N
Tỷ số P/E
9,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 179,33 Tr | 112,08% |
Chi phí hoạt động | 20,15 Tr | 19,92% |
Thu nhập ròng | 81,63 Tr | 337,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 45,52 | 211,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,42 Tr | 95,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,08 Tr | 3,31% |
Tổng tài sản | 5,69 T | 13,44% |
Tổng nợ | 3,71 T | 15,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,63 Tr | 337,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -74,77 Tr | -162,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,33 Tr | -178,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 141,10 Tr | 472,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,49 Tr | 237,89% |
Dòng tiền tự do | -478,69 Tr | -519,41% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
3 thg 4, 2006
Trang web
Nhân viên
135