Trang chủPRSK • TLV
add
Prashkovsky Invt and Constr Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.130,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
12.000,00 ILA - 12.450,00 ILA
Phạm vi một năm
7.799,00 ILA - 13.940,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
2,53 T ILS
Số lượng trung bình
40,06 N
Tỷ số P/E
11,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 179,46 Tr | 46,75% |
Chi phí hoạt động | 16,86 Tr | 23,68% |
Thu nhập ròng | 5,00 Tr | 212,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,78 | 176,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,21 Tr | 29,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,58 Tr | 25,34% |
Tổng tài sản | 6,00 T | 18,60% |
Tổng nợ | 4,02 T | 23,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,00 Tr | 212,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -183,24 Tr | -92,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -173,54 Tr | -17,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 359,01 Tr | 50,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,98 Tr | 222,36% |
Dòng tiền tự do | -344,75 Tr | -112,32% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
3 thg 4, 2006
Trang web
Nhân viên
135