Trang chủPRSMJOHNSN • NSE
add
Prism Johnson Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
121,36 ₹
Mức chênh lệch một ngày
118,10 ₹ - 121,85 ₹
Phạm vi một năm
105,30 ₹ - 246,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
60,36 T INR
Số lượng trung bình
183,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,59 T | 7,53% |
Chi phí hoạt động | 8,38 T | 20,94% |
Thu nhập ròng | 481,20 Tr | 1.494,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,59 | 1.395,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,96 | 1.471,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 173,12 Tr | -85,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 236,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,81 T | -41,55% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 501,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 481,20 Tr | 1.494,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
5.229