Trang chủPRSO • NASDAQ
add
Peraso Inc
1,09 $
Sau giờ giao dịch:(1,69%)+0,018
1,11 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,20 $
Mức chênh lệch một ngày
1,05 $ - 1,29 $
Phạm vi một năm
0,52 $ - 2,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,48 Tr USD
Số lượng trung bình
324,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,87 Tr | 37,39% |
Chi phí hoạt động | 3,19 Tr | -35,30% |
Thu nhập ròng | -471,00 N | 76,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,17 | 83,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -447,00 N | 83,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,78 Tr | 13,96% |
Tổng tài sản | 6,73 Tr | -41,73% |
Tổng nợ | 3,14 Tr | -35,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -471,00 N | 76,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -966,00 N | 62,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 397,00 N | -88,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -569,00 N | -166,78% |
Dòng tiền tự do | -870,25 N | 27,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
42