Trang chủPRT • NYSE
add
PermRock Royalty Trust
Giá đóng cửa hôm trước
3,93 $
Mức chênh lệch một ngày
3,90 $ - 4,00 $
Phạm vi một năm
3,26 $ - 4,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
48,05 Tr USD
Số lượng trung bình
45,10 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,47 Tr | -2,72% |
Chi phí hoạt động | 121,35 N | -21,66% |
Thu nhập ròng | 1,35 Tr | -0,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 91,74 | 2,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,61 Tr | 17,80% |
Tổng tài sản | 73,99 Tr | -4,21% |
Tổng nợ | 612,26 N | 66,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,35 Tr | -0,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web