Trang chủPRT • NYSE
add
PermRock Royalty Trust
Giá đóng cửa hôm trước
4,25 $
Mức chênh lệch một ngày
4,23 $ - 4,28 $
Phạm vi một năm
3,26 $ - 4,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
51,65 Tr USD
Số lượng trung bình
28,73 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,72 Tr | 31,41% |
Chi phí hoạt động | 257,11 N | 36,13% |
Thu nhập ròng | 1,47 Tr | 30,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 85,08 | -0,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,49 Tr | 16,21% |
Tổng tài sản | 72,77 Tr | -4,66% |
Tổng nợ | 486,90 N | 74,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,47 Tr | 30,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web