Trang chủPRT • WSE
add
Protektor SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,92 zł
Mức chênh lệch một ngày
0,96 zł - 1,00 zł
Phạm vi một năm
0,82 zł - 3,13 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
19,02 Tr PLN
Số lượng trung bình
35,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,88 Tr | -14,24% |
Chi phí hoạt động | 5,99 Tr | -13,19% |
Thu nhập ròng | -681,00 N | -419,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,26 | -474,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,58 Tr | -45,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -434,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,89 Tr | -21,09% |
Tổng tài sản | 66,52 Tr | -23,20% |
Tổng nợ | 44,22 Tr | -15,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -681,00 N | -419,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,87 Tr | -354,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 655,00 N | 664,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,11 Tr | 245,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -108,00 N | 21,17% |
Dòng tiền tự do | -1,84 Tr | -95,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1944
Trang web
Nhân viên
337