Trang chủPRTASCO • KLSE
add
Protasco Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,24 RM - 0,26 RM
Phạm vi một năm
0,17 RM - 0,40 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
121,37 Tr MYR
Số lượng trung bình
432,75 N
Tỷ số P/E
12,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 252,66 Tr | 8,29% |
Chi phí hoạt động | 23,63 Tr | -15,22% |
Thu nhập ròng | 1,01 Tr | 116,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,40 | 114,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,77 Tr | 128,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,23 Tr | -32,40% |
Tổng tài sản | 871,99 Tr | 3,42% |
Tổng nợ | 537,13 Tr | 2,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 334,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 481,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,01 Tr | 116,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,69 Tr | -152,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,81 Tr | -721,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,19 Tr | 9,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,79 Tr | -985,26% |
Dòng tiền tự do | -13,81 Tr | -188,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
597