Trang chủPRTC • TLV
add
Priortech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15.600,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
15.670,00 ILA - 16.440,00 ILA
Phạm vi một năm
10.950,00 ILA - 25.380,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,94 T ILS
Số lượng trung bình
24,70 N
Tỷ số P/E
18,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 194,00 N | 22,78% |
Chi phí hoạt động | 308,00 N | -15,15% |
Thu nhập ròng | 8,55 Tr | 57,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,41 N | 28,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -68,00 N | 56,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,26 Tr | -22,63% |
Tổng tài sản | 308,32 Tr | 7,15% |
Tổng nợ | 69,64 Tr | 4,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 238,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,55 Tr | 57,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -311,00 N | 59,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,51 Tr | 1.523,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,98 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,11 Tr | 1.565,18% |
Dòng tiền tự do | 14,98 Tr | 2.019,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
2.402