Trang chủPRTC • TLV
add
Priortech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14.710,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
14.700,00 ILA - 14.840,00 ILA
Phạm vi một năm
12.590,00 ILA - 25.380,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,72 T ILS
Số lượng trung bình
17,65 N
Tỷ số P/E
14,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,06 Tr | 19.928,21% |
Chi phí hoạt động | 415,00 N | -8,99% |
Thu nhập ròng | 9,38 Tr | 81,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,01 | -99,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,68 Tr | 15.450,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,91 Tr | -76,23% |
Tổng tài sản | 323,87 Tr | 5,10% |
Tổng nợ | 68,49 Tr | 1,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 255,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 29,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,38 Tr | 81,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -531,00 N | -53,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,00 N | -100,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -502,00 N | -124,25% |
Dòng tiền tự do | 23,25 Tr | 1.546,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
2.067