Trang chủPRTDF • OTCMKTS
add
Petro Matad Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,043 $ - 0,043 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,085 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,73 Tr GBP
Số lượng trung bình
23,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,33 Tr | 30,49% |
Thu nhập ròng | -1,28 Tr | -34,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,28 Tr | -40,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,93 Tr | -76,96% |
Tổng tài sản | 18,97 Tr | -24,77% |
Tổng nợ | 263,00 N | -17,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,28 Tr | -34,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,12 Tr | -907,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,26 Tr | 135,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,50 N | -100,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 134,50 N | 140,70% |
Dòng tiền tự do | -785,62 N | -38,73% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
16