Trang chủPRTG • NASDAQ
add
Portage Biotech Inc
5,23 $
Trước giờ mở cửa:(0,76%)-0,040
5,19 $
Đóng cửa: 7 thg 2, 04:36:38 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,27 $
Mức chênh lệch một ngày
4,14 $ - 5,30 $
Phạm vi một năm
2,10 $ - 23,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,49 Tr USD
Số lượng trung bình
116,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,61 Tr | -72,90% |
Thu nhập ròng | -1,36 Tr | 73,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,60 Tr | 72,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,76 Tr | -48,80% |
Tổng tài sản | 2,71 Tr | -97,07% |
Tổng nợ | 2,01 Tr | -92,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 695,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -101,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -313,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,36 Tr | 73,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,56 Tr | 63,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,00 N | -125,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,57 Tr | 63,08% |
Dòng tiền tự do | -2,04 Tr | 2,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
7