Trang chủPRTH • NASDAQ
add
Priority Technology Holdings Inc
5,82 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
5,82 $
Đóng cửa: 22 thg 10, 16:02:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,00 $
Mức chênh lệch một ngày
5,74 $ - 6,01 $
Phạm vi một năm
2,79 $ - 7,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
447,16 Tr USD
Số lượng trung bình
72,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 219,87 Tr | 20,61% |
Chi phí hoạt động | 47,94 Tr | 4,18% |
Thu nhập ròng | 994,00 N | 262,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,45 | 232,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,19 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,05 Tr | 25,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 71,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,63 Tr | 97,11% |
Tổng tài sản | 1,67 T | 9,21% |
Tổng nợ | 1,74 T | 22,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -64,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 994,00 N | 262,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,70 Tr | 49,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,93 Tr | -135,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,43 Tr | -67,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,20 Tr | -55,93% |
Dòng tiền tự do | 20,34 Tr | -18,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
979