Trang chủPRTS • NASDAQ
add
Carparts.Com Inc
0,99 $
Sau giờ giao dịch:(1,13%)-0,011
0,98 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 17:36:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,93 $
Mức chênh lệch một ngày
0,92 $ - 1,02 $
Phạm vi một năm
0,68 $ - 1,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
57,49 Tr USD
Số lượng trung bình
548,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 133,54 Tr | -14,62% |
Chi phí hoạt động | 58,92 Tr | 0,97% |
Thu nhập ròng | -15,42 Tr | -153,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,55 | -196,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,27 | -125,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,84 Tr | -270,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,40 Tr | -28,56% |
Tổng tài sản | 210,57 Tr | -18,34% |
Tổng nợ | 125,40 Tr | -13,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,42 Tr | -153,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,80 Tr | 122,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,43 Tr | 47,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,08 Tr | 66,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,71 Tr | 89,14% |
Dòng tiền tự do | 3,64 Tr | 136,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.466