Trang chủPRU • ASX
add
Perseus Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,29 $
Mức chênh lệch một ngày
3,30 $ - 3,37 $
Phạm vi một năm
2,15 $ - 3,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,54 T AUD
Số lượng trung bình
5,18 Tr
Tỷ số P/E
8,26
Tỷ lệ cổ tức
1,32%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 290,89 Tr | 18,98% |
Chi phí hoạt động | 57,44 Tr | 47,38% |
Thu nhập ròng | 89,15 Tr | 22,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,65 | 2,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 162,75 Tr | 19,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 628,46 Tr | 8,10% |
Tổng tài sản | 2,09 T | 18,44% |
Tổng nợ | 210,66 Tr | 19,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,37 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 89,15 Tr | 22,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 123,78 Tr | 17,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,78 Tr | 23,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,17 Tr | -120,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,78 Tr | -5,49% |
Dòng tiền tự do | 85,35 Tr | 19,49% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
1.100