Trang chủPRUDENT • NSE
add
Prudent Corporate Advisory Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.009,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.997,05 ₹ - 3.049,30 ₹
Phạm vi một năm
1.135,00 ₹ - 3.735,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
125,73 T INR
Số lượng trung bình
124,55 N
Tỷ số P/E
71,14
Tỷ lệ cổ tức
0,07%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,93 T | 51,53% |
Chi phí hoạt động | 607,56 Tr | 22,08% |
Thu nhập ròng | 515,17 Tr | 69,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,56 | 11,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,37 T | 86,38% |
Tổng tài sản | 8,21 T | 34,71% |
Tổng nợ | 2,53 T | 21,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 21,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 515,17 Tr | 69,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.029