Trang chủPRUDENT • NSE
add
Prudent Corporate Advisory Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.709,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.581,90 ₹ - 2.736,00 ₹
Phạm vi một năm
1.570,00 ₹ - 3.735,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
108,29 T INR
Số lượng trung bình
31,19 N
Tỷ số P/E
55,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,91 T | 18,68% |
Chi phí hoạt động | 572,24 Tr | -0,45% |
Thu nhập ròng | 517,37 Tr | 16,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,79 | -2,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,95 T | -11,48% |
Tổng tài sản | 9,44 T | 24,57% |
Tổng nợ | 2,76 T | -0,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 517,37 Tr | 16,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.029